Your shopping cart is empty!

Availability In Stock
Chất lượng ảnh | |||
IFOV (độ phân giải không gian) | 0,8 mRad | ||
Độ phân giải ảnh (điểm ảnh) | 640 x 480 (307.200 điểm ảnh) | ||
1280 x 960 (1.228.800 điểm ảnh) (chế độ SuperResolution) |
|||
Tỉ lệ khung ( @ độ phân giải ảnh tối đa) | 60 và 9 Hz | ||
SuperResolution & Dynamic SuperResolutin (nâng cao độ phân giải) | Có, công nghệ MicroScan gấp bốn điểm ảnh phép đo IR | ||
Các chế độ Phân cửa sổ phụ sẵn có - các tùy chọn phân cửa sổ phụ không sẵn có ở các mẫu 9 Hz: (thêm vào lúc đặt hàng) | Tùy chọn 1: 384 × 288 (120 fps) Tùy chọn 2: 640 × 120 (240 fps) |
||
Trường nhìn (FOV) với ống kính tiêu chuẩn 30mm | 30,9° x 23,1° | ||
Độ nhạy nhiệt (NETD) | ≤ 0,03 °C ở nhiệt độ mục tiêu 30 °C (30 mK) | ||
Phạm vi quang phổ | 7,5 µm đến 14 µm |
Kết nối không dây | |||
Tương thích Fluke Connect® | Có, với Thẻ WiFi SD Fluke Connect®, chỉ sẵn có trong những vùng được chứng nhận phê duyệt |
Công nghệ IR-Fusion® | |||
Chế độ AutoBlend™ | Có | ||
Chế độ xem | Ảnh trong ảnh, pha trộn liên tục, báo màu (phía trên và phía dưới nhiệt độ xác định người dùng) |
Hệ tiêu điểm | |||
Tính năng Lấy nét tự động LaserSharp® | Có | ||
Lấy nét tự động | Có | ||
Lấy nét bằng tay | Có, chỉ với cú chạm tay để có tầm nhìn hẹp hơn | ||
Tính năng ghi đa tiêu EverSharp | Có, tính năng ghi Đa tiêu chụp những tấm ảnh từ nhiều tiêu cự khác nhau và kết hợp chúng vào một ảnh hiển thị từng vật thể cho chất lượng ảnh tốt nhất |
Đo nhiệt độ | |||
Dải đo | -40 °C đến +1200 °C (-40 °F đến 2192 °F), Tùy chọn nhiệt độ cao - yêu cầu khi đặt hàng: lên đến 2000 °C (3632 °F) | ||
Độ chính xác | ± 1,5 °C hoặc ± 1,5 % | ||
Chức năng chỉnh sửa | LDC™ - định tầm laser theo chỉnh sửa khoảng cách, độ phản xạ (bằng tay hoặc bảng vật liệu) | ||
Hệ số lan truyền, nhiệt độ môi trường, độ ẩm (tùy chọn) |
Chụp ảnh và Lưu dữ liệu | |||
Lưu ảnh/video | Thẻ nhớ SDHC | ||
Giao diện cho tính năng truyền ảnh/dữ liệu | Hỗ trợ trong các cổng dữ liệu của camera: Truyền ảnh: thẻ SD, USB 2.0, đầu ra video DVI-D (HDMI) Giao diện tiêu chuẩn GigE vision và RS232 sẵn có vào năm 2015 | ||
Phần mềm SmartView®: thẻ SD. USB 2.0, giao diện tiêu chuẩn GigE vision và RS232 sẵn có vào năm 2015 |
Thông số kỹ thuật chung | |||
Con trỏ laser | Có, lớp laser: 2 | ||
Máy đo khoảng cách laser | Độ chính xác: ± 1.5 mm Dải đo: 70 m (230 ft) Chiều dài bước sóng: 635 nm (đỏ) Lớp laser: 2 |
||
Màn hình | Màn hình màu TFT 5.6" lớn hơn, độ phân giải điểm ảnh 1280 x 800, Thích hợp cho vận hành trong ánh sáng ban ngày | ||
Định vị địa lý | GPS tích hợp cho tính năng định vị địa lý | ||
Camera ánh sáng khả kiến kỹ thuật số | Độ phân giải lên đến 8 triệu điểm ảnh cho ghi ảnh và video | ||
Thu phóng kỹ thuật số | Thu phóng kỹ thuật số lên đến 32 lần | ||
Chú thích bằng chữ | Có | ||
Chú thích bằng giọng nói | Có | ||
Âm thanh | Micrô và loa phóng thanh tích hợp cho chú thích bằng giọng nói | ||
Chuyển đổi A/D | 16 bit | ||
Nguồn điện | Bên ngoài: 12 VDC ... 24 VDC Pin: pin camera video chuẩn Li-lon |
||
Các pin thông minh có thể thay thế với chỉ báo mức LED | Hai pin | ||
Nhiệt độ vận hành | -25 °C đến +55 °C (-13 °F đến 131 °F) | ||
Nhiệt độ lưu | -40 °C đến +70 °C (-40 °F đến 158 °F) | ||
Độ ẩm | Độ ẩm tương đối từ 10 % đến 95 %, không ngưng tụ | ||
Va đập | Vận hành: 25G, IEC 68-2-29 | ||
Độ rung | Vận hành: 2G, IEC 68-2-6 | ||
Lớp bảo vệ | IP54 | ||
Tiện dụng | Máy quay video có tay cầm | ||
Kính ngắm | Màn hình kính ngắm màu LCoS dễ nghiêng, 800 x 600 độ phân giải điểm ảnh | ||
Kích thước (với ống kính chuẩn 30 mm) | 210 mm x 125 mm x 155 mm (8,25 in x 4,9 in x 6,1 in) | ||
Trọng lượng (với ống kính chuẩn 30 mm) | 1,95 kg (4,3 lb) | ||
Chức năng đo (lựa chọn) | Nhiều điểm đo & Khu vực ưu tiên (ROI), phát hiện điểm nóng/lạnh, đường đẳng nhiệt, biên dạng, sai số | ||
Chức năng tự động (lựa chọn) | Lấy nét, ảnh, mức, dải đo, NUC, nhận biết ống kính, tối ưu ảnh, trình tự báo | ||
Phần mềm SmartView® | Có | ||
Ngôn ngữ được hỗ trợ | Tiếng Séc, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hungary, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Trung giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung Phồn thể và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | ||
Bảo hành | 1 năm |
Tên model | Bao gồm |
FLK-TiX660 9 Hz NFC |
|