Your shopping cart is empty!

Availability In Stock
Bộ chuyển đổi độ ẩm ra 4-20mA, 0-10V chống cháy nổ Rotronic HYGROFLEX5-EX - HF5-EX là sự phát triển mới nhất trong transmitter 2 kênh để đo chính xác độ ẩm và nhiệt độ trong môi trường dễ nổ. Thiết bị này tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế mới nhất. Dòng HF5-EX bao gồm một vỏ nhôm mạnh mẽ, có hoặc không có màn hình hiển thị. Các đầu dò đính kèm được đúc bằng thép không gỉ, và được chứng nhận cho hoạt động trong Vùng 0/20. Bản thân bộ phát được chứng nhận cho Vùng 1/21.
Bộ chuyển đổi độ ẩm ra 4-20mA, 0-10V chống cháy nổ Rotronic HYGROFLEX5-EX - HF5-EX được phân phối tại Việt Nam với giá cả hợp lí, bảo hành chính hãng, phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng. Mua ngay trên website để được giá tốt nhất!
Liên hệ nhà phân phối ủy quyền chính hãng của Rotronic tại Việt Nam để biết thêm thông tin và yêu cầu báo giá sản phẩm.
DẢI HOẠT ĐỘNG | -40…60 °C / -10…60 °C (Models with display) 0…100 %rh, non-condensing |
ĐỘ CHÍNH XÁC TẠI 23 ±5 °C | ±0.8 %rh / ±0.1 K |
DẢI ĐO TÍCH HỢP ĐẦU DÒ | 0…100 %rh and -40…85 °C |
ĐẦU VÀO ANALOG CHÍNH XÁC | |
NGUỒN CẤP | 10…28 VDC |
DÒNG ĐIỆN TIÊU THỤ | 2x24 mA start up / 2x20 mA operation |
CẢM BIẾN ĐỘ ẨM | Probe dependent |
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ | Probe dependent |
TÍNH TOÁN THÔNG SỐ LÝ THUYẾT | All psychrometric values |
SỐ LƯỢNG ĐẦU DÒ ĐẦU VÀO | 1 |
THỜI GIAN KHỞI ĐỘNG | Standard cold |
THỜI GIAN NGHỈ GIỮA CÁC LẦN ĐO | 20…240 s |
MÀN HÌNH | Lựa chọn màn hình đồ thị. Hiển thị có thể cài đặt. |
ĐÈN NỀN | Có |
CHỈ BÁO TREND | có, cho model với màn hình |
ĐẦU DÒ THAY ĐỔI BẰNG PHẦN MỀM | không thông qua menu thiết bị |
(chỉ ngoài khu vực nổ với HW4 + AC3001) | |
CẬP NHẬT FIRMWARE | với internet và phần mềm HW4 |
THÔNG TIN NGƯỜI DÙNG | từ phần mềm HW4 (quản lí thiết bị) |
XỬ LÍ DỮ LIỆU BẰNG HW4 | Graphics, statistics, analysis, qualification, etc. |
LOẠI MẠCH | 2 wire |
ĐẦU RA ANALOGUE CÓ THỂ THAY ĐỔI BƠI NGƯỜI DÙNG | có |
TÍN HIỆU ĐẦU RA ANALOG (STANDARD) | 4…20 mA, two-wire |
TÍN HIỆU ĐIỆN ĐẦU RA TÁCH BIỆT | Có |
GIAO DIỆN DỊCH VỤ | UART (internal in device) |
VẬT LIỆU ĐẦU DÒ | Stainless steel |
VẬT LIỆU BAO NGOÀI | Aluminium (DIN EN 1706 EN AC-AlSi 12 (Fe)) |
CÁP NỐI | Connections: Ex-e terminals (0.2…2.5 mm2) |
Cable gland: 16 x 1.5 (Ø cable 4.5…7 mm) | |
MỨC BẢO VỆ IP | IP66 |
TƯƠNG THÍCH FDA/GAMP | FDA 21 CFR Part 11 and GAMP compatible |
CE / EMC CONFORM | 2014/30/EU |
ATEX DIRECTIVES | 2014/34/EU (ATEX) CSA22.2, UL 508 |
EX IDENTIFICATION | EX II 2(1) G Ex eb mb [ia Ga] IIC T5 Gb |
EX II 2(1) D Ex tb [ia Da] IIIC T80°C Db | |
IDENTIFICATION EX NORTH AMERICA | Class I, Div 1/2, Groups ABCD T5…T4, |
Class II, Div 1/2, Groups EFG T80°C…T110°C | |
Ex e mb [ia Ga] IIC T5...T4 Ga/Gb | |
Ex tb [ia Da] IIIC T80°C…T110°C Da/Db | |
Class I, Zone 0/1, AEx e mb [ia Ga] IIC T5…T4 Ga/Gb | |
Class II, Zone 20/21, AEx tb [ia Da] IIIC T80°C…T110°C Da/Db | |
KÍCH THƯỚC | 160 x 100 x 61 mm |
KHỐI LƯỢNG | 1030 g / 1140 g |