Thiết bị đo áp suất- vận tốc- lưu lượng-nhiệt độ Fluke 922 giải pháp tối ưu cho đo áp suất- vận tốc- lưu lượng-nhiệt độ không khí. Fluke 922 giúp đo luồng khí dễ dàng bằng cách kết hợp ba dụng cụ: dụng cụ đo vận tốc, lưu lượng khí và áp suất chênh lệch thành một thiết bị đo đơn giản, chắc chắn.
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết bị đo mạnh mẽ cung cấp các chỉ số đo áp suất tĩnh và chênh lệch, vận tốc không khí và lưu lượng khí
- Ống đo theo màu thuận tiện giúp giải thích chỉ số đo áp suất một cách hợp lý
- Màn hình sáng, có đèn nên để xem rõ ràng trong tất cả các môi trường
- Hình dạng và kích thước đường ống do người dùng xác định để đạt được độ chính xác tối đa của lưu lượng khí
- Độ phân giải đến 0,001 trong H2O
- Dung lượng lưu trữ dữ liệu 99 điểm
- Các chức năng Tối thiểu/Tối đa/Trung bình/Giữ Màn Hình giúp phân tích dữ liệu dễ dàng
- Chức năng tự động tắt nguồn giúp tiết kiệm thời lượng pin
Thiết bị đo áp suất- vận tốc- lưu lượng-nhiệt độ Fluke 922 được phân phối tại Việt Nam với giá cả hợp lí, bảo hành chính hãng, phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng.
Liên hệ nhà phân phối ủy quyền chính hãng của Fluke tại Việt Nam để biết thêm thông tin về sản phẩm.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK
Hotline: 0946 999 975
Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
Thông số kỹ thuật |
Áp suất không khí |
Dải đo/Độ phân giải/Độ chính xác |
± 4000 Pascal / 1 Pascal / ± 1 % + 1 Pascal |
|
± 16 trong H2O / 0,001 trong H2O / ± 1 % + 0,01 trong H2O |
|
± 400 mm H2O / 0,1 mm H2O / ± 1 % + 0,1 mm H2O |
|
± 40 mbar / 0,01 mbar / ± 1 % + 0,01 mbar |
|
± 0,6 PSI / 0,0001 PSI / ± 1 % + 0,0001 PSI |
|
Vận tốc không khí |
Dải đo/Độ phân giải/Độ chính xác |
250 tới 16.000 fpm / 1 fpm / ± 2,5 % của chỉ số đo ở 2000 fpm (10,00 m/s) |
|
1 tới 80 m/s / 0,001 m/s / ± 2,5 % của chỉ số đo ở 2000 fpm (10,00 m/s) |
|
Luồng khí (Lưu lượng) |
Dải đo/Độ phân giải/Độ chính xác |
0 tới 99.999 cfm / 1 cfm / Độ chính xác tính theo vận tốc và kích thước ống |
|
0 tới 99.999 / 1 m3/hr / Độ chính xác tính theo vận tốc và kích thước ống |
|
0 tới 99.999 l/s / 1 l/s / Độ chính xác tính theo vận tốc và kích thước ống |
|
Nhiệt độ |
Dải đo/Độ phân giải/Độ chính xác |
0 °C tới 50 °C / ± 1 % + 2 °C / 0,1 °C |
|
32 °F tới 122 °F / ± 1 % + 4 °F / 0,1 °F |
|
Thông số kỹ thuật chung |
Nhiệt độ vận hành |
|
0 °C tới +50 °C (+32 °F tới +122 °F) |
|
Nhiệt độ bảo quản |
|
-40 °C tới +60 °C (-40 °F tới +140 °F) |
|
Độ ẩm tương đối |
|
0% tới 90%, không ngưng tụ |
|
Định mức IP |
|
Độ cao vận hành |
|
Độ cao bảo quản |
|
EMI, RFI, EMC |
|
Đáp ứng các yêu cầu của EN61326-1 |
|
Dao động |
|
Áp suất tối đa tại mỗi cổng |
|
Dung lượng lưu trữ dữ liệu |
|
Bảo hành |
|
Nguồn điện, thời lượng pin |
|
Thời lượng pin |
|
280 giờ khi không có đèn nền, 60 giờ khi có đèn nền |
|
Tên model |
Bao gồm: |
Fluke 922 |
- Máy đo luồng khí Fluke 922
- 2 ống cao su
- 4 pin kiềm AA 1,5 V
- Hướng dẫn sử dụng
- Túi đựng mềm
|
Fluke 922/Kit |
- Máy đo luồng khí Fluke 922
- Ống pitot 12 inch
- 2 ống cao su
- Dải nam châm TPak
- Dây đeo TPak, 9 inch
- Then chốt TPak
- 4 pin kiềm AA 1,5 V
- Hướng dẫn sử dụng
- Hộp đựng cứng
|