
Availability In Stock
Tỉ lệ chia | |
Tỉ lệ chia 10:1 ±0.2 ppm |
Input: 0V đến 100V |
Tỉ lệ chia 100:1 ±0.5 ppm | Input: 0V đến 1000V |
Thông số chung | |
Dải tỉ lệ | 10:1 và 100: |
Độ không đảm bảo đo |
Biến đổi nhiệt độ ± 1°C (giữa 18°C và 28°C) trong 8 giờ 10:0 Điện áp vào: 0 đến 100V; độ không đảm bảo đo 0.2 ppm; đố chính xác: ±0.5 mV 100:0 Điện áp vào: 0 đến 1000V; độ không đảm bảo đo 0.5 ppm; đố chính xác: ±1.0 mV |
Hệ số nhiệt độ | ± 1 ppm trên °C trong dải nhiệt độ 18°C đến 28°C (thường là 0.1 ppm trên °C từ 15°C đến 30°C) |
Điện trở |
Tỉ lệ chia 10:1: 380 kΩ ± 1% Tỉ lệ chia 100:1: bộ chia là 4 MΩ; Driven Guard là 4 MΩ; tổng là 2 MΩ ± 1% |
Điện áp vào cực đại |
200V theo tỉ lệ chia 10:1 1100V theo tỉ lệ chia 100:1 |
Hệ số công suất | 0.05 ppm ứng với 100V theo tỉ lệ chia 10:1 ratio và 0.3 ppm ứng với 1000V theo tỉ lệ chia 100:1 |
Nhiệt độ | 0°C đến 50°C, hoạt động; -40°C đến 75°C không hoạt động |
Độ ẩm | 75% đến 40°C, 45% đến 50°C, không ngưng sương, 100% 10-50°C, không hoạt động |
Độ cao | Hoạt động ở 3050m (10,000 ft); không hoạt động ở 12,220m (40,000 ft) |
Độ rung | Per MIL-T-28800C, Type III, Class 5, Style E |
An toàn | IEC 348, 2nd edition, 1978; ANSI-C39.5, 1980, CSA 556B, and UL 1244 |
Hiệu chuẩn | hiệu chuẩn thực tế tùy lựa chọn |
Kích thước | 19.1 cm C x 22.1 cm R x 60.3 cm D (7.53 in C x 8.69 in R x 23.75 in D) |
Khối lượng | 8.4 kg (18.5 lbs.) |
Phụ kiện | Mô tả |
---|---|
5440A-7002 |
Low Thermal Test Leads |
5440A-7003 |
Low Thermal Copper EMF Plug-In Cables, Spade Connectors |