Your shopping cart is empty!

Availability In Stock
Output | |
10V |
Thông số 30 ngày: ± 0.3 ppm Thông số một năm:± 2.0 ppm |
1.018V |
Thông số 30 ngày: ± 0.8 ppm Thông số một năm:n/a |
Thông số chung |
|
Nhiệt độ | 15°C đến 35°C, vận hành; -51°C đến 71°C, không ngưng sương |
Độ ẩm tương đối | <95% to 30°C, <75% đến 35°C, không ngưng sương |
Độ cao | |
Độ rung | Per MIL-T-28800; Type III, Class 5, Style E |
An toàn |
IEC 348, 2nd edition; 1978 và ANSI/ISA-S82; và UL1244, 2nd edition 1980, CSA C22.2 No 231, và IEC 1010 |
Hiệu chuẩn |
Tùy chọn |
Kích thước |
732B DC tiêu chuẩn: 13.4 cm C x 9.8 cm R x 40.6 cm S (5.28 in C x 3.86 in R x 15.98 in S) 732B-7001 kèm sạc: 13.4 cm C x 9.8 cm R x 40.6 cm S (5.28 in C x 3.86 in R x 15.98 in S) |
Khối lượng |
732B DC tiêu chuẩn: 5.91 kg (13 lbs.) 732B-7001 kèm sạc: 5.45 kg (12 lbs.) |
Nguồn |
732B DC tiêu chuẩn: 100V, 120V, 220V, 240V ac ± 10%; 50 Hz to 60 Hz; 66W max 732B-7001 kèm sạc: 100V, 120V, 220V, 240V ac ± 10%; 50 Hz to 60 Hz; 66W max |
Phụ kiện | Mô tả |
---|---|
5440A-7002 |
Low Thermal Test Leads |
5440A-7003 |
Low Thermal Copper EMF Plug-In Cables, Spade Connectors |
732B-7001 |
Pin ngoài |
732B-7002 |
Vali đựng thiết bị |
734A-7001 |
Vali đựng thiết bị |
Y734 |
Rack-Mount Kit cho 734A hoặc 734A-7001 |