
Availability In Stock
Máy tính | |
CPU | Intel XScale PXA270 chạy ở tốc độ 312 MHz |
Bộ nhớ | 64 MB RAM, 64 MB flash |
Màn hình | Loại: TFT, có thể truyền qua (có thể đọc được dưới ánh sáng mặt trời), 65.535 màu, đèn nền LED |
Bộ cảm biến ánh sáng tích hợp để tự động điều chỉnh độ sáng của màn hình theo các điều kiện ánh sáng giúp kéo dài thời lượng pin. | |
Độ phân giải: 320 x 240 pixel; Kích thước: 89 mm (3,5 in) theo đường chéo |
|
Thành phần bàn phím: Các phím thiết lập, đo, chẩn đoán, menu, xóa, nhập, quay lại, con trỏ điều hướng, bàn phím chữ và số, nút bật/tắt | |
Đèn chỉ báo LED | Đèn LED nhiều màu cho biết trạng thái của tia laser và điều kiện căn chỉnh |
Đèn LED nhiều màu cho biết trạng thái của pin | |
Nguồn điện | Pin sạc polyme lithium-ion tích hợp: 7,4 V/ 2,6 Ah (cho máy tính tùy chọn) với thời gian vận hành qui chuẩn là 17 giờ (dựa vào chu kỳ hoạt động 33 % đo, 33 % tính toán và 33 % chế độ ‘ngủ’) |
Giao diện bên ngoài | Cổng USB và thiết bị USB (phụ) |
Giao tiếp không dây tích hợp, Hạng 1, nguồn truyền phát 100 mW | |
RS232 (tuần tự) cho bộ cảm biến | |
Adapter AC/ổ cắm sạc | |
Bảo vệ môi trường | IP 65 (chống bụi và nước), chống va đập |
Độ ẩm tương đối từ 10 % đến 90 % | |
Nhiệt độ vận hành | -10 °C đến 50 °C (14 °F đến 122 °F) |
Nhiệt độ bảo quản | -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F) |
Kích thước | 220 mm x 165 mm x 45 mm (8,7 in x 6,5 in x 1,8 in) |
Khối lượng | 742 g (1,64 lb) |
Cảm biến | |
Nguyên tắc đo | Chùm laser phản xạ, đồng trục |
Bảo vệ môi trường | IP 67 (có thể ngâm trong nước, chống bụi) |
Bảo vệ ánh sáng xung quanh | Có |
Nhiệt độ bảo quản | -20 °C đến 80 °C (-4 °F đến 176 °F) |
Nhiệt độ vận hành | 0 °C đến 55 °C (32 °F đến 131 °F) |
Kích thước | 107 mm x 70 mm x 49 mm (4 1/4 in x 2 3/4 in x 2 in) |
Khối lượng | 177 g (6 1/2 oz) |
Laser | Loại: Tia laser bán dẫn Ga-Al-As |
Bước sóng (qui chuẩn) 675 nm (màu đỏ, có thể nhìn thấy) | |
Hạng an toàn: Hạng 2, FDA 21 CFR 1000 và 1040 | |
Nguồn truyền: < 1 mW | |
Khuyến cáo an toàn: Không được nhìn vào chùm tia laser | |
Bộ phận dò (detector) | Khu vực đo: không giới hạn, có thể mở rộng động (Bằng sáng chế Hoa Kỳ 6,040,903) |
Độ phân giải: 1 μm; Độ chính xác (trung bình): > 98 % | |
Cảm biến đo độ nghiêng | Dải đo: 0° đến 360°; Độ phân giải: < 1° |
Lăng kính | |
Loại | Lăng kính nhìn thẳng 90°; Độ chính xác (trung bình): > 99% |
Bảo vệ môi trường | IP 67 (có thể ngâm trong nước, chống bụi) |
Nhiệt độ vận hành | -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F) |
Nhiệt độ bảo quản | -20 °C đến 80 °C (-4 °F đến 176 °F) |
Kích thước | 100 mm x 41 mm x 35 mm (4 in x 1 5/8 in x 1 3/8 in) |
Khối lượng | 65 g (2 1/2 oz.) |
Túi đựng | |
Kích thước | 565 mm x 343 mm x 127 mm (22 1/4 in x 13 1/2 in x 5 in) |
Trọng lượng, bao gồm cả tất cả phụ kiện tiêu chuẩn | 5,6 kg (12,3 lb) |
Tên model | Bao gồm |
Fluke 830/CABLE |
|