
Availability In Stock
Thông số kỹ thuật |
VPC-30 |
VPC-31 |
Điện áp AC |
24 V, 48 V, 120 V, 208 V, 240 V, 277 V, 347 V, 480 V, 600 V, 1000 V |
24 V, 48 V, 120 V, 208 V, 240 V, 277 V, 347 V, 480 V, 600 V, 1000 V |
Điện áp DC |
6 V, 12 V, 24 V, 36 V, 48 V, 60 V, 72 V, 110 V, 220 V, 380 V |
6 V, 12 V, 24 V, 36 V, 48 V, 60 V, 72 V, 110 V, 220 V, 380 V |
Kiểm tra thông mạch |
• |
• |
Bộ rung trong máy |
- |
• |
Phát hiện dòng không tiếp xúc theo công nghệ VolTect™ |
• |
• |
Màn hình LCD có đèn nèn hiển thị |
- |
• |
Thông số chung |
|
Màn hình LCD |
Hiển thị giá trị sóng cao tần (3V/m) 3 digits 1000 counts, độ chính xác tổng = độ chính xác riêng + 45d. không đảm bảo với sóng điện trên 3V/m |
Tốc độ phát hiện (danh định) |
5/s |
Nhiệt độ vận hành |
-10ºC ~ 55ºC (14ºF ~ 131ºF) |
Độ ẩm tương đối |
Độ ẩm tương đối cực đại 80% ở nhiệt độ 31ºC (87ºF) giảm tuyến tính đến 50% tại 55ºC (131ºF) |
Độ cao |
Vận hàn dưới 2000m |
Nhiệt độ bảo quản |
-20ºC ~60ºC (-4ºF ~ 140ºF), @< 80% R.H. (không lắp pin) |
Hệ số nhiệt độ |
Giá trị danh định 0.15 x (Độ chính xác cụ thể)/ ºC @ (-10ºC ~ 18ºC or 28ºC ~ 55ºC), hoặc theo phương pháp tính toán khác |
Độ nhạy |
Average sensing |
Tiêu chuẩn chống xâm nhập |
IP65 |
Mức ô nhiễm |
2 |
Tiêu chuẩn an toàn |
EN61010-1 và IEC61010-1 |
Tiêu chuẩn an toàn điện |
CAT III 1000V & CAT IV 600V AC & DC |
Bảo vệ quá dòng đột ngột |
Hồ quang 8kV (1.2/50µs) |
Bảo vệ quá tải |
1000V DC & V AC rms |
Pin thấp |
gần. 2.4V |
Nguồn |
2 pin AAA 1.5V tiêu chuẩn (NEDA 24G hoặc IEC R03) ; hoặc 2 pin kiềm 1.5V AAA (NEDA 24A or IEC LR03) |
Nguồn tiêu thụ (thông thường) |
dòng khởi động 3mA; 30mA @1000VAC (hiển thị LED). 75mA @ 1000VAC (rung mạnh) |
TIêu thụ APO (thông thường): |
10µA |
Đặc điểm thêm |
trở kháng lớn, tự kiểm tra, tự giữ, báo quá tải, phát hiện trường điện từ |
Đặc điểm thêm |
đèn nền tự động, rung mạnh khi phát hiện dòng AC, LED 2 màu báo điện áp nguy hiểm và GFCI |
Tên Model |
Bao Gồm |
VPC-31 |
|