Your shopping cart is empty!

Availability In Stock
Bộ kit Máy đo khoảng cách và Súng bắn nhiệt độ Fluke 414D/62MAX+ (50m+súng nhiệt) là một kết hợp hoàn hảo giúp việc định hình và giải quyết sự cố về điện/HVAC dễ dàng hơn. Sử dụng Súng bắn nhiệt độ Fluke 62 MAX+ đo được nhiệt độ lên đến 650 °C để đo nhiệt độ thiết bị. Và Máy đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 414D có thể đo được đến 50m để xác định khoảng cách, diện tích và thể tích.
414D | 419D | 424D | |
Đo khoảng cách | |||
Độ sai số đo điển hình[1] | ± 2,0 mm [3] | ± 1,0 mm [3] | |
Sai số đo tối đa[2] | ± 3,0 mm [3] | ± 2,0 mm [3] | |
Dải đo tại tấm mục tiêu Leica GZM26 | 50 m /165 ft | 80 m/260 ft | 100 m/330 ft |
Dải đo điển hình[1] | 40 m/130 ft | 80 m /260 ft | 80 m/260 ft |
Dải đo trong điều kiện bất lợi[4] | 35 m/115 ft | 60 m / 195 ft | 60 m/195 ft |
Đơn vị nhỏ nhất được hiển thị | 1 mm /1/16 in | 6/30/60 mm (10/50/100 m) |
|
∅ điểm laser tại các khoảng cách | 6/30/60 mm (10/50/100 m) |
6/30/60 mm (10/50/100 m) |
|
Đo độ nghiêng | |||
Sai số đo tới chùm laser[5] | Không | Không | ± 0,2° |
Sai số đo tới vỏ[5] | Không | Không | ± 0,2° |
Dải đo | Không | Không | 360° |
Thông số chung | |||
Nhóm laser | 2 | ||
Loại laser | 635 nm, | ||
Lớp bảo vệ | IP40 | IP54 | |
Tự động tắt laser | Sau 90 giây | ||
Tự động tắt nguồn | sau 180 giây | ||
Tuổi thọ pin (2 x AAA) 1,5 V NEDA 24A/IEC LR03 | Lên tới 3.000 lần đo |
Lên tới 5.000 lần đo |
|
Kích thước (C X R X D) | 116mm chiều dài 53mm chiều rộng 33mm chiều sâu |
127mm chiều dài 56mm chiều rộng 33mm chiều sâu |
127mm chiều dài 56mm chiều rộng 33mm chiều sâu |
Khối lượng (với pin) | 113 g | 153 g | 158 g |
Dải nhiệt độ: Bảo quản Hoạt động | -25 °C đến +70°C (-13 °F đến +158 °F) 0 °C đến +40 °C (32 °F đến +104 °F) |
-25 °C đến +70°C (-13 °F đến +158 °F) -10 °C đến +50 °C (14 °F đến +122 °F) |
|
Chu kỳ hiệu chuẩn | Không áp dụng | Không áp dụng | Độ nghiêng và la bàn |
Độ cao tối đa | 3000 m | 3000 m | 3000 m |
Độ ẩm tương đối tối đa | 85% tại 20 °F đến 120°F (-7 °C đến 50 °C) |
85% tại 20 °F đến 120°F (-7 °C đến 50 °C) |
85% tại 20 °F đến 120°F (-7 °C đến 50 °C) |
An toàn | Tiêu chuẩn IEC số 61010-1:2001 EN60825-1:2007 (Loại II) |
||
EMC | EN 55022:2010 EN 61000-4-3:2010 EN 61000-4-8:2010 |
||
[1] Áp dụng cho 100 % độ phản chiếu mục tiêu (tường sơn trắng), độ chiếu sáng nền thấp, 25 °C. [2] Áp dụng cho 10 đến 500 % độ phản chiếu mục tiêu, độ chiếu sáng nền cao, -10 °C đến +50 °C. [3] Độ sai số áp dụng từ 0,05 m đến 10 m với độ tin tưởng là 95 %. Sai số tối đa có thể giảm xuống 0,1 mm/m trong phạm vi từ 10 m đến 30 m và xuống 0,15 mm/m đối với khoảng cách trên 30 m. [4] Áp dụng cho 100 % độ phản chiếu mục tiêu, độ chiếu sáng nền trong phạm vi từ 10'000 lux đến 30'000 lux. [5] Sau khi hiệu chỉnh. Góc bổ sung liên quan đến độ lệch ± 0,01 ° trên mỗi độ lên đến ±45 ° trong mỗi cung phần tư. Áp dụng cho nhiệt độ trong phòng. Với toàn dải nhiệt độ hoạt động, độ lệch tối đa tăng ±0,1 °. |
Thông số kỹ thuật | ||
Dải nhiệt độ |
-30 °C to 650 °C (-22 °F to 1202 °F) | |
Độ chính xác | ±1.0 °C or ±1.0% số ghi hoặc bất kể giá trị nào lớn hơn -10 °C to 0 °C: ±2.0 -30 °C to -10 °C: ±3.0 |
|
Thời gian phản hồi (95%) | Fluke 62 MAX+ | |
Đáp ứng phổ | 8 to 14 microns | |
Độ bức xạ nhiệt | 0.10 to 1.00 | |
Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm |
12:1 (được tính theo 90% năng lượng) | |
Độ phân giải màn hình | 0.1 °C (0.2 °F) | |
Khả năng lặp lạ | ±0.5% số đo hoặc <±0.5 °C (1 °F), lấy giá trị cao hơn trong hai số này | |
Nguồn điện | Pin AA | |
Thời lượng pin | 8 giờ với tia laser và đèn nền bật | |
Thông số kỹ thuật cơ học | Trọng lượng | 255 g (8.99 oz) |
Kích thước | (175 x 85 x 75) mm (6.88 x 3.34 x 2.95) inches | |
Nhiệt độ vận hành | 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) | |
Nhiệt độ bảo quản | -20 °C to 60 °C (-4 °F to 140 °F), (không có pin) | |
Độ ẩm hoạt động | 10 % to 90 % không ngưng tụ ở 30 °C (86 °F) | |
Độ cao hoạt động | 2000 mét trên mực nước biển trung bình | |
Độ cao bảo quản | 12,000 mét trên mực nước biển trung bình | |
Chỉ số đánh giá sự bảo vệ các tác động xâm nhập từ bên ngoài Định mức IP | IP 54 theo IEC 60529 | |
Drop Test | 3 m | |
Vibration and Shock | IEC 68-2-6 2.5 g, 10 to 200 Hz, IEC 68-2-27, 50 g, 11 ms | |
EMC | EN 61326-1:2006 EN 61326-2:2006 | |
Tiêu chuẩn |
Đạt chuẩn | EN/IEC 61010-1: 2001 |
An toàn laser | FDA và EN 60825-1 Loại II |
Tên model |
Bao gồm: |
Fluke 414D/62MAX+ |
1 máy chính Máy đo khoảng cách Fluke 414D Phụ kiện đi kèm:
1 máy chính Súng bắn nhiệt độ Fluke 62 MAX+ |