
Availability In Stock
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 đo cách điện số lên đến 10 kV, là một thiết bị lý tưởng để kiểm tra nhiều thiết bị sử dụng điện áp cao như bộ đóng ngắt, động cơ, máy phát điện và dây cáp. Với giao diện lưu trữ đo lường và máy tính, Fluke 1555 là một dụng cụ hoàn hảo cho bảo trì dự phòng, giúp nhận diện được các lỗi tiềm tàng trước khi nó xảy ra. Đạt chuẩn an toàn CAT III 1000V, CAT IV 600V
Liên hệ nhà phân phối ủy quyền chính hãng của Fluke tại Việt Nam để biết thêm thông tin về sản phẩm.
Đo điện trở cách điện | ||
Điện áp kiểm tra (DC) | Dải đo | Độ chính xác (± chỉ số đọc) |
250 V | < 200 kΩ | Chưa xác định |
200 kΩ đến 5 GΩ | 5 % | |
5 GΩ đến 50 GΩ | 20 % | |
> 50 GΩ | Chưa xác định | |
500 V | < 500 kΩ | Chưa xác định |
500 kΩ đến 10 GΩ | 5 % | |
10 GΩ đến 100 GΩ | 20 % | |
> 100 GΩ | Chưa xác định | |
1000 V | < 200 kΩ | Chưa xác định |
200 kΩ đến 20 GΩ | 5 % | |
20 GΩ đến 200 GΩ | 20 % | |
> 200 GΩ | Chưa xác định | |
2500 V | < 200 kΩ | Chưa xác định |
200 kΩ đến 50 GΩ | 5 % | |
50 GΩ đến 500 GΩ | 20 % | |
> 500 GΩ | Chưa xác định | |
5000 V | < 200 kΩ | Chưa xác định |
200 kΩ đến 100 GΩ | 5 % | |
100 GΩ đến 1 TΩ | 20 % | |
> 1 TΩ | Chưa xác định | |
10000 V (1555 Only) | < 200 kΩ | Chưa xác định |
200 kΩ đến 200 GΩ | 5 % | |
200 GΩ đến 2 TΩ | 20 % | |
> 2 TΩ | Chưa xác định | |
Dải đồ thị hình cột | 0 đến 1 TΩ (1550C) - 0 đến 2 TΩ (1555) | |
Độ chính xác kiểm tra cách điện | -0 %, +10 % ở dòng tải 1 mA | |
Khả năng loại bỏ nhiễu dòng điện AC trong mạch khi đo | Tối đa 2 mA | |
Chỉ số sạc cho tải điện dung | 5 giây mỗi μF | |
Chỉ số xã cho tải điện dung | 1.5 s/μF | |
Đo dòng rò | Dải đo: 1 nA đến 2 mA | |
Độ chính xác: ± (5 % + 2 nA) | ||
Đo điện dung | Dải đo: 0.01 μF đến 15.00 μF | |
Độ chính xác: ± (15 % rdg + 0.03 μF) | ||
Bộ cài đặt thời gian | Dải đo: 0 đến 99 minutes | |
Độ phân giải: Cài đặt: 1 phút, Số chỉ: 1 giây | ||
Cảnh báo điện áp tồn tại trong mạch đo | Dải đo cảnh báo: 30 V đến 660 V ac/dc, 50/60 Hz | |
Voltage accuracy: ± (15 % + 2 V) | ||
Thông số phần mềm | Phần mềm cơ bản FlukeView Forms™ yêu cầu một máy tính chạy Windows XP, Windows Vista , Windows 7 hoặc Windows 8 | |
Thông số chung | ||
Màn hình hiển thị | 75 mm x 105 mm | |
Pin | Pin LEAD-ACID 12 V lead-acid có thể sạc, Yuasa NP2.8-12 | |
Nguồn sạc (AC) | 85 V đến 250 V ac 50/60 Hz 20 VA | |
Kích thước | 269 mm x 277 mm x 160 mm (10.6 in x 10.9 in x 6.3 in) | |
Trọng lượng | 3.7 kg (8.2 lb) | |
Nhiệt độ hoạt động | -20 ºC đến 50 ºC (-4 ºF đến 122 ºF) | |
Nhiệt độ bảo quản | -20 ºC đến 65 ºC (-4 ºF đến 149 ºF) | |
Độ ẩm | 80 % đến 31 ºC giảm tuyến tính đến 50 % ở 50 ºC | |
Độ cao | 2000 m | |
Tiêu chuẩn bảo vệ vỏ | IP40 | |
Bảo vệ quá tải ngõ vào | 1000 V AC | |
Tiêu chuẩn bảo vệ điện từ | EN 61326 | |
Chứng nhận | ||
Tiêu chuẩn an toàn đo | IEC 61010-1: Overvoltage category II, pollution degree 2 | |
IEC 61010-2-030: Measurement 600V CAT IIV / 1000V CAT III | ||
IEC 61557-1, IEC 61557-2 |
Tên model | Bao gồm: |
FLUKE 1555 |
|
***Thiết bị này có thể mua kèm thêm các phụ kiện khác để mở rộng chức năng. Vui lòng liên hệ chúng tôi ở thông tin bên dưới để được tư vấn thêm.