Your shopping cart is empty!

Availability In Stock
Ampe kìm đo mA Fluke 772 giải pháp tối ưu cho việc khắc phục sự cố và sửa chữa các mạch điện 4-20 mA mà không phải tháo mạch điện hoặc ngừng hệ thống. Kìm đo mA Fluke 772 được thiết kế để giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc nhờ loại bỏ các hoạt động lãng phí thời gian như tháo dây dẫn và mạch điện khi đo mA, Kiểm tra tín hiệu vào/ra analog trên bảng điều khiển.
Ampe kìm đo mA Fluke 772 được phân phối tại Việt Nam với giá cả hợp lí, bảo hành chính hãng, phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng.
Thông số kỹ thuật |
|
Đường kính dây dẫn đo được | 0.177 hoặc 4.5 mm max |
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến 50 ºC |
Nhiệt độ lưu trữ | -25 đến 60ºC |
Độ ẩm làm việc | < 90% @ |
Độ cao làm việc | 0 đến 2000 m |
IP | IP 40 |
Kích thước | 59 x 38 x 212 mm, (2.32 x 1.5 x 8.35 in.) |
Trọng lượng | 260G, (9.1 oz.) |
Rung | tự động 2 g, 5 đến 500 Hz |
Sốc | rơi 1m (ngoại trừ cái kìm) |
EMI/RFI | Meets EN61326-1 Note: For current measurement w/ JAW, add 1mA to specification for EMC field strengths of 1V/m up to 3V/m. |
Hệ số nhiệt độ | 0.01% ºC (<18? hoặc > 28?) |
Nguồn cung cấp, tuổi thọ pin | (2) AA 1.5 V Alkaline, IEC LR6, 40 giờ |
Bảo hành | Một năm |
Thông số chức năng |
|
Đo mA (đo bằng kìm) |
Dải đo: 0 to 20.99 mA Độ chính xác: 0.2% + 5 counts Dải đo: 21.0mA to 100.0 mA Độ chính xác: 1% + 5 counts |
Đo mA (đo bằng test jacks) |
Dải đo: 0 to 24.00 mA Độ chính xác: 0.2% + 2 counts |
Phát mA (mA lớn nhất: 24 mA into 1,000 ohms) |
Dải đo: 0 to 24.00 mA Độ chính xác: 0.2% + 2 con số |
mA simulate (điện áp lớn nhất 50 V dc) |
Dải đo: 0 to 24.00 mA Độ chính xác: 0.2% + 2 counts |
Tên model | Mô tả |
Fluke 772 |
Phụ kiện đi kèm:
|